Tràn dịch màng tinh hoàn: Khi nào nguy hiểm và các phương pháp điều trị
Tác giảNguyễn Xuân Đức Hoàng

Ở bài trước, chúng ta đã cùng tìm hiểu "Tràn dịch màng tinh hoàn là gì và nguyên nhân do đâu". Một câu hỏi lớn mà Khoa Nam học, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội nhận được rất nhiều là: "Bị tràn dịch màng tinh hoàn có nguy hiểm không?" và "Liệu nó có ảnh hưởng đến 'bản lĩnh đàn ông' hay khả năng sinh sản không?". Bài viết này sẽ tập trung làm rõ những lo lắng đó và giới thiệu các phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn đang được áp dụng hiện nay.

1. Tràn Dịch Màng Tinh Hoàn: "Túi Nước" Lành Tính Hay Mối Đe Dọa Nguy Hiểm?

Tin vui là, bản thân TDMTH thường là lành tính. Tuy nhiên, nếu không được theo dõi hoặc điều trị đúng cách, "túi nước" này có thể gây ra nhiều biến chứng phiền toái, thậm chí nguy hiểm:

  • Teo tinh hoàn và Vô sinh: Đây là biến chứng đáng lo ngại nhất.

    • Khi khối dịch quá lớn và căng, áp lực bên trong nó tăng lên. Áp lực này sẽ chèn ép, làm giảm lưu lượng máu nuôi dưỡng tinh hoàn.

    • Nghiêm trọng hơn, khối dịch bao quanh làm tăng nhiệt độ của tinh hoàn. Chúng ta đều biết, quá trình sinh tinh cần nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ cơ thể ($1-2^{\circ}C$).

    • Hai yếu tố (áp lực và nhiệt độ) này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh tinh, gây tổn thương tế bào sinh tinh, xơ hóa mô kẽ.

    • Các báo cáo cho thấy, có thể gặp 8% teo tinh hoàn và 8% bị ngừng sinh tinh hoàn toàn ở những người có TDMTH.

  • Biến chứng tại chỗ:

    • Nhiễm trùng khối dịch, dẫn đến tràn mủ màng tinh hoàn (Pyocele).

    • Tràn máu màng tinh hoàn (Hematocele): Có thể do chấn thương, viêm, hoặc do biến chứng chọc hút.

    • Vỡ túi dịch (hiếm gặp, thường do chấn thương mạnh).

  • Tràn dịch màng tinh hoàn khổng lồ:

    • Đây là tình trạng túi dịch lớn hơn cả đầu của người bệnh hoặc dung tích > 1.000 ml, thường gặp trong bệnh giun chỉ.

    • Tình trạng này gây ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống: Khó khăn khi đi lại, vận động, dương vật bị che lấp, khó mặc quần áo, hăm loét, bốc mùi.

  • Rối loạn chức năng tình dục: Người bệnh có thể cảm thấy tự ti về ngoại hình, đau khi quan hệ, hoặc dương vật bị che lấp bởi khối dịch, dẫn đến các rối loạn thứ phát.

2. Cần Phân Biệt Tràn Dịch Màng Tinh Hoàn Với Các Bệnh Gì Khác?

Một khối sưng ở bìu luôn cần được chẩn đoán phân biệt cẩn thận, bởi nó có thể nhầm lẫn với các bệnh lý nguy hiểm hơn:

  • Thoát vị bẹn: Đây là tình trạng ruột từ ổ bụng "chui" xuống bìu. Bìu cũng to lên nhưng thường không soi đèn thấu quang được và siêu âm sẽ thấy hình ảnh ruột hoặc mạc nối. Thoát vị bẹn có nguy cơ bị nghẹt, là một cấp cứu ngoại khoa.

  • U tinh hoàn: Đây là bệnh lý ác tính nguy hiểm. Khối u là mô đặc, sờ cứng, không đau và không soi đèn thấu quang. Siêu âm và xét nghiệm máu (Alpha-FP, hCG) sẽ giúp phân biệt.

  • Viêm mào tinh hoàn / Viêm tinh hoàn: Bệnh nhân thường có biểu hiện sưng, nóng, đỏ và đau dữ dội. Siêu âm Doppler màu thấy tăng tưới máu.

  • Giãn tĩnh mạch tinh: Là tình trạng các tĩnh mạch thừng tinh bị giãn. Thường mô tả cảm giác như "búi giun" và có thể gây vô sinh.

3. Các Phương Pháp Điều Trị Tràn Dịch Màng Tinh Hoàn Hiện Nay

Việc điều trị TDMTH phụ thuộc vào độ tuổi, nguyên nhân, kích thước khối dịch và mức độ ảnh hưởng đến cuộc sống của người bệnh.

Đối với trẻ em (TDMTH bẩm sinh):
  • Tiên lượng rất tốt.

  • Đa số các trường hợp sẽ được theo dõi vì ống phúc tinh mạc có xu hướng tự đóng lại và khối dịch tự hấp thu vào cuối năm đầu tiên của cuộc đời.

  • Phẫu thuật (cắt và thắt ống phúc tinh mạc) sẽ được chỉ định nếu TDMTH không tự mất đi sau 1-2 tuổi, hoặc khối dịch quá lớn/gây biến chứng.

Đối với người lớn (TDMTH mắc phải):
  • Điều trị nguyên nhân: Nếu TDMTH là thứ phát (ví dụ do viêm), việc điều trị dứt điểm nguyên nhân gây viêm có thể làm khối dịch giảm dần.

  • Theo dõi: Nếu TDMTH lượng ít, không có triệu chứng, không có bệnh lý nền, có thể tự theo dõi.

Khi TDMTH gây triệu chứng (căng tức, nặng, ảnh hưởng thẩm mỹ) hoặc có biến chứng, các phương pháp can thiệp sau sẽ được áp dụng:

Phương pháp 1: Chọc hút dịch đơn thuần
  • Cách làm: Bác sĩ dùng kim nhỏ chọc vào khối dịch và hút sạch.

  • Chỉ định: Thường chỉ dùng cho người bệnh lớn tuổi, không thể chịu đựng phẫu thuật, hoặc rất sợ phẫu thuật.

  • Nhược điểm: Tỷ lệ tái phát cực kỳ cao (lên đến 82%). Lớp màng tinh hoàn vẫn còn đó và tiếp tục tiết dịch. Ngoài ra, thủ thuật có nguy cơ gây tụ máu hoặc nhiễm trùng.

Phương pháp 2: Chọc hút kết hợp bơm thuốc gây xơ hóa
  • Cách làm: Sau khi hút sạch dịch, bác sĩ sẽ bơm một loại thuốc (như Tetracycline, Doxycycline...) vào khoang màng tinh hoàn. Thuốc này gây viêm dính hai lớp màng, làm chúng dính lại và "triệt tiêu" khoang ảo chứa dịch.

  • Ưu điểm: Hiệu quả điều trị cao, có thể lên đến 84% - 94%.

  • Lưu ý: Người bệnh có thể cảm thấy đau rát, nóng vùng bìu trong vài ngày, nhưng triệu chứng sẽ giảm dần.

Phương pháp 3: Phẫu Thuật (Lựa chọn điều trị triệt để)

Phẫu thuật là lựa chọn điều trị cho các trường hợp TDMTH có triệu chứng rõ rệt, TDMTH phức tạp, hoặc tái phát sau tiêm xơ. Mục tiêu là loại bỏ khoang chứa dịch.

Có hai kỹ thuật chính:

  1. Phẫu thuật mở cửa sổ tối thiểu:

    • Áp dụng cho ca có thành mỏng.

    • Bác sĩ rạch da bìu 1-2 cm, chọc hút dịch, sau đó cắt một "cửa sổ" nhỏ trên lá thành bao tinh hoàn (đường kính 1-2 cm) và khâu lại. Dịch sau này sẽ được hấp thu qua các mô xung quanh.

  2. Phẫu thuật cắt, khâu lộn màng tinh hoàn (Thủ thuật Jaboulay):

    • Đây là phương pháp kinh điển, áp dụng cho ca tràn dịch nhiều và thành màng tinh hoàn dày.

    • Bác sĩ rạch da 3-4 cm, bộc lộ toàn bộ khối dịch, mở màng và hút dịch.

    • Phần màng tinh hoàn (lá thành) thừa sẽ được cắt bỏ, sau đó khâu lộn phần còn lại ra phía sau tinh hoàn. Điều này khiến bề mặt tiết dịch bị lộn ra ngoài, dịch tiết ra sẽ được hấp thu ngay, không thể tích tụ lại.

Phẫu thuật TDMTH có tỷ lệ thành công cao và nguy cơ tái phát rất thấp khi được thực hiện bởi phẫu thuật viên có kinh nghiệm. Tuy nhiên, như mọi phẫu thuật khác, nó vẫn có một số nguy cơ biến chứng như: tụ máu, phù nề bìu, nhiễm trùng, hoặc đau mạn tính.

Kết luận

Tràn dịch màng tinh hoàn ở người lớn tuy không phải là bệnh cấp cứu nhưng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như teo tinh hoàn và vô sinh. Bệnh hoàn toàn có thể điều trị dứt điểm bằng các phương pháp hiện đại, an toàn.

Người bệnh cần được tư vấn kỹ lưỡng về tất cả các lựa chọn điều trị. Đừng ngần ngại hay tự ti, hãy đến gặp bác sĩ Nam khoa để được chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương án điều trị tối ưu nhất.

Khoa Nam học và Y học Giới tính – Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
?Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Kim Liên, Hà Nội
☎️ Hotline: 0981 940 288

Liên hệ với tác giả:

  • Zalo
  • Phone

Bài viết liên quan

Đăng kí khám

Đặt hẹn ngay để nhận tư vấn và xếp lịch khám kịp thời

Gửi yêu cầu